Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. be be
  2. bem
  3. ben
  4. ben-tô-nít
  5. ben-zen
  6. beng
  7. beng beng
  8. beo
  9. beo béo
  10. bi
  11. bi ai
  12. bi đát
  13. bi đông
  14. bi ba bi bô
  15. bi bô
  16. bi ca
  17. bi cảm
  18. bi chí
  19. bi hài kịch
  20. bi hùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bi

noun

  • Marble
    • trẻ con đánh bi: children played marbles
  • Ball
    • ổ bi: a ball-bearing
    • kẹo bi: sugar-plums

adj

  • Tragic
    • nhìn đời bi lắm: to have a very tragic view of life
    • tình cảnh rất bi: the situation is very tragic