Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bèo dâu
  2. bèo hoa dâu
  3. bèo lục bình
  4. bèo mây
  5. bèo nhèo
  6. bèo Nhật Bản
  7. bèo ong
  8. bèo Tây
  9. bèo tấm

  10. bé bỏng
  11. bé cái nhầm
  12. bĩ cực thái lai
  13. bé con
  14. bé dại
  15. bé hạt tiêu
  16. bé mọn
  17. bé miệng
  18. bé nhỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

adj

  • Small, little, tiny
    • cây có quả bé: a tree bearing small fruit
    • cá lớn nuốt cá bé: great fish eat up small
  • Secondary (nói về người vợ)
    • vợ bé: a secondary wife, a concubine
  • Soft, low (nói về âm thanh)
    • nói bé quá, nghe không rõ: to speak too softly, hence inaudibly
    • bé cái lầm: that's no small blunder
    • bé hạt tiêu: little body, great mind