Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bia
  2. bia đỡ đạn
  3. bia chai
  4. bia hơi
  5. bia lon
  6. bia miệng
  7. biên
  8. biên ải
  9. biên ủy
  10. biên đình
  11. biên đạo
  12. biên độ
  13. biên đội
  14. biên bản
  15. biên cảnh
  16. biên chép
  17. biên chú
  18. biên chế
  19. biên cương
  20. biên dịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biên đình

  • far-away place; frontier; border