Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bi thương
  2. bi tráng
  3. bi văn
  4. bi-a
  5. bi-ăng-tin
  6. bi-da
  7. bi-da-ma
  8. bi-dăng-tin
  9. bi-ki-ni
  10. bia
  11. bia đỡ đạn
  12. bia chai
  13. bia hơi
  14. bia lon
  15. bia miệng
  16. biên
  17. biên ải
  18. biên ủy
  19. biên đình
  20. biên đạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bia

noun

  • beer; ale
    • bia đen: stout; Porter
  • stele
    • bia kỷ_niệm: memorial stele, target
    • bắn bia: to shoot at the target