Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biện bác
  2. biện bạch
  3. biện chứng
  4. biện chứng pháp
  5. biện giải
  6. biện hộ
  7. biện lý
  8. biện liệu
  9. biện luận
  10. biện minh
  11. biện pháp
  12. biện thuyết
  13. biệt
  14. biệt đãi
  15. biệt động
  16. biệt động đội
  17. biệt động quân
  18. biệt điện
  19. biệt cư
  20. biệt danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biện minh

verb

  • to justfly to enucleate
    • biện_minh một vấn đề: to enucleate a problem