Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biểu tấu
  2. biểu thức
  3. biểu thức đại số
  4. biểu thị
  5. biểu thuế
  6. biểu tượng
  7. biện
  8. biện bác
  9. biện bạch
  10. biện chứng
  11. biện chứng pháp
  12. biện giải
  13. biện hộ
  14. biện lý
  15. biện liệu
  16. biện luận
  17. biện minh
  18. biện pháp
  19. biện thuyết
  20. biệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biện chứng

adj

  • Dialectic (-al)
    • sự phát triển biện chứng: a dialectical development
    • hiểu một cách biện chứng: to understand in a dialectic manner
    • cách lập luận rất biện chứng: a very dialectical reasoning
    • phép biện chứng: dialectics
    • phép biện chứng duy vật: materialistic dialectics