Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biệt đãi
  2. biệt động
  3. biệt động đội
  4. biệt động quân
  5. biệt điện
  6. biệt cư
  7. biệt danh
  8. biệt dược
  9. biệt hiệu
  10. biệt kích
  11. biệt lập
  12. biệt lệ
  13. biệt ly
  14. biệt ngữ
  15. biệt nhãn
  16. biệt phái
  17. biệt số
  18. biệt tài
  19. biệt tích
  20. biệt tự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biệt kích

noun

  • Commando, ranger

verb

  • To spring a surprise attack
    • đề phòng địch biệt kích: to guard against enemy surprise attacks