Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biệt động
  2. biệt động đội
  3. biệt động quân
  4. biệt điện
  5. biệt cư
  6. biệt danh
  7. biệt dược
  8. biệt hiệu
  9. biệt kích
  10. biệt lập
  11. biệt lệ
  12. biệt ly
  13. biệt ngữ
  14. biệt nhãn
  15. biệt phái
  16. biệt số
  17. biệt tài
  18. biệt tích
  19. biệt tự
  20. biệt tịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biệt lập

verb

  • To stand aloof, to stand isolated
    • ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi: the pagoda stands isolated on the hill