Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. binh thư
  2. binh uy
  3. binh vận
  4. binh vụ
  5. binh xưởng
  6. blốc
  7. Blowing dust and wind
  8. blu
  9. blu-dông
  10. bo
  11. bo bíu
  12. bo bo
  13. bo siết
  14. bo-nê
  15. boa
  16. boóc-đô
  17. bom
  18. bom A
  19. bom đạn
  20. bom bay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bo

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Bore) boron (used in flares, propellant mixtures, nuclear reactor control elements, abrasives, and hard metallic alloys)
  • (từ gốc tiếng Pháp là Bord) brim; border; hem
  • (kỹ thuật) board