Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bom na-pan
  2. bom nổ chậm
  3. bom nguyên tử
  4. bom phóng
  5. bom từ trường
  6. bom thư
  7. bon
  8. bon bon
  9. bon chen
  10. bong
  11. bong bóng
  12. bong gân
  13. boong
  14. boong boong
  15. boong-ke
  16. brôm
  17. bu
  18. bu-gi
  19. bu-lông
  20. buôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bong

  • Snow-white, shining
    • quần áo trong bệnh viện trắng bong: the hospital linen is snow-white
    • sạch bong: shining with cleanliness

verb

  • (nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off
    • giấy dán lâu ngày bị bong: the long-stuck paper is peeling off
    • sơn bong mất một lớp: a coat of paint has peeled off