Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buổi sáng
  2. buổi sớm
  3. buổi tối
  4. buổi trưa
  5. buộc
  6. buộc lòng
  7. buộc túm
  8. buộc tội
  9. buột
  10. buột miệng
  11. buột tay
  12. buýp-phê
  13. buýt
  14. bung
  15. bung búng
  16. bung bủng
  17. bung xung
  18. buy-vét

  19. bơ bải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buột miệng

verb

  • To make a slip of the tongue