Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cà kê
  2. cà khổ
  3. cà khịa
  4. cà kheo
  5. cà là gỉ
  6. cà là mèng
  7. cà lăm
  8. cà lơ
  9. cà mèng
  10. cà nhắc
  11. cà nhom
  12. cà niễng
  13. cà pháo
  14. cà phê
  15. cà phê đen
  16. cà phê sữa
  17. cà rà
  18. cà rá
  19. cà rùng
  20. cà rỡn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cà nhắc

verb

  • To limp
    • chân đau cứ phải cà nhắc: to have to limp because of hurting foot
    • trâu què đi cà nhắc: the buffalo had a limp from a broken leg