Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cà là gỉ
  2. cà là mèng
  3. cà lăm
  4. cà lơ
  5. cà mèng
  6. cà nhắc
  7. cà nhom
  8. cà niễng
  9. cà pháo
  10. cà phê
  11. cà phê đen
  12. cà phê sữa
  13. cà rà
  14. cà rá
  15. cà rùng
  16. cà rỡn
  17. cà rốt
  18. cà rịch cà tang
  19. cà rem
  20. cà riềng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cà phê

noun

  • Coffee
    • nông trường cà phê: a state coffee plantation
    • hái cà phê: to gather coffee-beans
    • uống cà phê: to drink coffee
    • chiếc áo cà phê sữa: a white-coffee-coloured dress, a light brown dress
    • thìa cà phê: a coffee-spoon, a tea-spoon
    • một thìa cà phê thuốc: a tea-spoon (-ful) of medicine