Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cà rà
  2. cà rá
  3. cà rùng
  4. cà rỡn
  5. cà rốt
  6. cà rịch cà tang
  7. cà rem
  8. cà riềng
  9. cà riềng cà tỏi
  10. cà sa
  11. cà tàng
  12. cà tím
  13. cà tửng
  14. cà thọt
  15. cà tong cà teo
  16. cà tưng
  17. cà vạt
  18. cà-mèn
  19. cà-rốt
  20. cà-rem

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cà sa

noun

  • (Buddhist monk's) frock
    • đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy: when with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do