Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáo bạch
  2. cáo bệnh
  3. cáo bịnh
  4. cáo biệt
  5. cáo buộc
  6. cáo cùng
  7. cáo cấp
  8. cáo chung
  9. cáo già
  10. cáo giác
  11. cáo hồi
  12. cáo hưu
  13. cáo lão
  14. cáo lỗi
  15. cáo lui
  16. cáo mật
  17. cáo phó
  18. cáo quan
  19. cáo tạ
  20. cáo từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cáo giác

verb

  • To denounce