Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cánh tay
  2. cánh tay phải
  3. cánh tả
  4. cánh thẳng
  5. cánh trả
  6. cánh vảy
  7. cáo
  8. cáo bạch
  9. cáo bệnh
  10. cáo bịnh
  11. cáo biệt
  12. cáo buộc
  13. cáo cùng
  14. cáo cấp
  15. cáo chung
  16. cáo già
  17. cáo giác
  18. cáo hồi
  19. cáo hưu
  20. cáo lão

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cáo bịnh

verb

  • to feign illness; to sham sickness