Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáo mật
  2. cáo phó
  3. cáo quan
  4. cáo tạ
  5. cáo từ
  6. cáo tội
  7. cáo thị
  8. cáo thoái
  9. cáo trình
  10. cáo trạng
  11. cáo tri
  12. cáp
  13. cáp treo
  14. cát
  15. cát đằng
  16. cát bá
  17. cát bụi
  18. cát cánh
  19. cát cứ
  20. cát căn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cáo trạng

noun

  • Indictment
    • công tố ủy viên đọc bản cáo trạng: the public prosecutor read the indictment
    • truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ: Kieu is an indictment of the old social system