Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáo trạng
  2. cáo tri
  3. cáp
  4. cáp treo
  5. cát
  6. cát đằng
  7. cát bá
  8. cát bụi
  9. cát cánh
  10. cát cứ
  11. cát căn
  12. cát hung
  13. cát két
  14. cát kết
  15. cát lũy
  16. cát nhân
  17. cát nhật
  18. cát sĩ
  19. cát táng
  20. cát tuyến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cát cứ

verb

  • To rule as a feud
    • trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương: before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud