Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cát
  2. cát đằng
  3. cát bá
  4. cát bụi
  5. cát cánh
  6. cát cứ
  7. cát căn
  8. cát hung
  9. cát két
  10. cát kết
  11. cát lũy
  12. cát nhân
  13. cát nhật
  14. cát sĩ
  15. cát táng
  16. cát tuyến
  17. cát tường
  18. cát vàng
  19. cát vần
  20. cát-két

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cát kết

  • (địa chất) gritstone; sandstone; malmstone