Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cò kè
  2. cò ke
  3. cò lửa
  4. cò mồi
  5. cò quay
  6. cò quăm
  7. cò rò
  8. cò ruồi
  9. cò thìa
  10. cò trắng
  11. còi
  12. còi cọc
  13. còi xương
  14. còm
  15. còm cọm
  16. còm cõi
  17. còm nhỏm
  18. còm nhỏm còm nhom
  19. còm nhom
  20. còm rom

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cò trắng

  • little egret; egretta garzetta, white egret