Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cò ke
  2. cò lửa
  3. cò mồi
  4. cò quay
  5. cò quăm
  6. cò rò
  7. cò ruồi
  8. cò thìa
  9. cò trắng
  10. còi
  11. còi cọc
  12. còi xương
  13. còm
  14. còm cọm
  15. còm cõi
  16. còm nhỏm
  17. còm nhỏm còm nhom
  18. còm nhom
  19. còm rom
  20. còn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

còi

noun

  • Hooter, whistle, siren
    • thổi còi: to blow a whistle
    • bóp còi ô tô: to work one's car hooter, to hoot
    • kéo còi báo động: to sound the alert (siren)
    • còi tàu hoả: a train's whistle

adj

  • Stunted