Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. còi cọc
  2. còi xương
  3. còm
  4. còm cọm
  5. còm cõi
  6. còm nhỏm
  7. còm nhỏm còm nhom
  8. còm nhom
  9. còm rom
  10. còn
  11. còn lại
  12. còn nữa
  13. còn nguyên
  14. còn như
  15. còn nước còn tát
  16. còn trinh
  17. còn xơi
  18. còng
  19. còng cọc
  20. còng queo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

còn

verb

  • To continue (to live, to exist..)
    • kẻ còn người mất: some are still living and some dead
  • To have...left, still have
    • nó còn tiền: he has some money left
    • anh ta còn mẹ già: he still has his old mother
    • còn nước còn tát: while there is life, there is hope
    • một mất một còn, một còn một mất: life-and-death, make-or-break
    • cuộc chiến đấu một mất một còn: a life-and-death battle