Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. còm rom
  2. còn
  3. còn lại
  4. còn nữa
  5. còn nguyên
  6. còn như
  7. còn nước còn tát
  8. còn trinh
  9. còn xơi
  10. còng
  11. còng cọc
  12. còng queo

  13. có ích
  14. có ý
  15. có ăn
  16. có đâu
  17. có đầu có đuôi
  18. có đồng ra đồng vào
  19. có điều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

còng

adj

  • curved; bent

noun

  • Kind of mall crab
  • Irons; fetters; handcuff