Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có lòng
  2. có lẽ
  3. có lợi
  4. có lỗi
  5. có lý
  6. có ma
  7. có mang
  8. có máu mặt
  9. có mã
  10. có mùi
  11. có mặt
  12. có một không hai
  13. có nếp có tẻ
  14. có nghĩa
  15. có người
  16. có nhà
  17. có nhân
  18. có nhẽ
  19. có phép
  20. có phúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có mùi

  • to give off a smell of ...; to smell of ...
  • to smell bad/nasty