Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có máu mặt
  2. có mã
  3. có mùi
  4. có mặt
  5. có một không hai
  6. có nếp có tẻ
  7. có nghĩa
  8. có người
  9. có nhà
  10. có nhân
  11. có nhẽ
  12. có phép
  13. có phúc
  14. có phước
  15. có sẵn
  16. có số
  17. có tang
  18. có tài
  19. có tình
  20. có tật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có nhân

  • Compassionate, humane
    • ăn ở có nhân: to show compassion in one's behaviour