Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cô tử
  2. cô tịch
  3. cô thôn
  4. cô thế
  5. cô trung
  6. cô-đê-in
  7. cô-ban
  8. cô-ca
  9. cô-ca-in
  10. cô-lô-nhần
  11. cô-lô-phan
  12. cô-lôn
  13. cô-le
  14. cô-li
  15. cô-nhắc
  16. cô-pếch
  17. cô-sông
  18. cô-ta
  19. cô-tang
  20. cô-tông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cô-lô-nhần

  • (từ gốc tiếng Pháp là Colonial) soldier of the colonial troops