Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cô-ca
  2. cô-ca-in
  3. cô-lô-nhần
  4. cô-lô-phan
  5. cô-lôn
  6. cô-le
  7. cô-li
  8. cô-nhắc
  9. cô-pếch
  10. cô-sông
  11. cô-ta
  12. cô-tang
  13. cô-tông
  14. cô-ve
  15. côi
  16. côi cút
  17. cộng sự
  18. côm cốp
  19. côn
  20. côn đồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cô-sông

  • (nghĩa xấu) (từ gốc tiếng Pháp là Cochon) filthy pig; dirty dog