Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cộng sự
  2. côm cốp
  3. côn
  4. côn đồ
  5. côn quang
  6. côn quyền
  7. côn trùng
  8. côn trùng học
  9. công
  10. công an
  11. công an viên
  12. công ích
  13. công ăn việc làm
  14. công đảng
  15. công đức
  16. công đồn
  17. công điểm
  18. công điệp
  19. công đoàn
  20. công đoàn phí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

công an

noun

  • Public security; police
    • công an viên: pubdic security agent; policeman