Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. côi cút
  2. cộng sự
  3. côm cốp
  4. côn
  5. côn đồ
  6. côn quang
  7. côn quyền
  8. côn trùng
  9. côn trùng học
  10. công
  11. công an
  12. công an viên
  13. công ích
  14. công ăn việc làm
  15. công đảng
  16. công đức
  17. công đồn
  18. công điểm
  19. công điệp
  20. công đoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

công

noun

  • peacock
    • công mái: peahen
  • con công

noun

  • work; labour

adj

  • Public; common
    • của công: public property fair; equitable
    • bất công: unfair