Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. công dân
  2. công dân giáo dục
  3. công dã tràng
  4. công dụng
  5. công diễn
  6. công du
  7. công dung ngôn hạnh
  8. công giáo
  9. công hàm
  10. công hãm
  11. công hầu
  12. công hữu
  13. công hội
  14. công hiệu
  15. công huân
  16. công kênh
  17. công kích
  18. công khai
  19. công khanh
  20. công khố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

công hãm

  • attack violently; encircle, round up