Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. công chúa
  2. công chúng
  3. công chức
  4. công chứng
  5. công chứng thư
  6. công chứng viên
  7. công chuyện
  8. công cuộc
  9. công danh
  10. công dân
  11. công dân giáo dục
  12. công dã tràng
  13. công dụng
  14. công diễn
  15. công du
  16. công dung ngôn hạnh
  17. công giáo
  18. công hàm
  19. công hãm
  20. công hầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

công dân

noun

  • citizen; subjects