Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cùi tay
  2. cùi-dìa
  3. cùm
  4. cùm kẹp
  5. cùn
  6. cùn cụt
  7. cùng
  8. cùng đồ
  9. cùng đinh
  10. cùng cực
  11. cùng chung
  12. cùng dân
  13. cùng hội cùng thuyền
  14. cùng khốn
  15. cùng khổ
  16. cùng một giuộc
  17. cùng nhau
  18. cùng quẫn
  19. cùng tận
  20. cùng tịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cùng cực

  • miserable; beggarly; poverty-stricken; penniless