Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cùng
  2. cùng đồ
  3. cùng đinh
  4. cùng cực
  5. cùng chung
  6. cùng dân
  7. cùng hội cùng thuyền
  8. cùng khốn
  9. cùng khổ
  10. cùng một giuộc
  11. cùng nhau
  12. cùng quẫn
  13. cùng tận
  14. cùng tịch
  15. cùng tột
  16. cùng thời
  17. cùng trời cuối đất
  18. cùng với

  19. cú mèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cùng một giuộc

  • out of the same cloth; of a kind