Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cơ chừng
  2. cơ chỉ
  3. cơ duyên
  4. cơ giời
  5. cơ giới
  6. cơ hàn
  7. cơ học
  8. cơ học lượng tử
  9. cơ hồ
  10. cơ hội
  11. cơ hoang
  12. cơ hoành
  13. cơ khí
  14. cơ khí hoá
  15. cơ khổ
  16. cơ lỡ
  17. cơ man
  18. cơ may
  19. cơ mầu
  20. cơ mật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cơ hội

noun

  • Opportunity; occasion; chance
    • đừng bỏ lỡ cơ hội: Don't let the opportunity slip