Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cười vang
  2. cười vãi đái
  3. cười xoà
  4. cườm
  5. cường
  6. cường đại
  7. cường đạo
  8. cường địch
  9. cường độ
  10. cường điệu
  11. cường bạo
  12. cường dương
  13. cường hào
  14. cường kích
  15. cường lực
  16. cường quốc
  17. cường quyền
  18. cường thịnh
  19. cường toan
  20. cường tráng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cường điệu

  • to exaggerate; to overplay; to overstate; to magnify; to blow up