Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cường đạo
  2. cường địch
  3. cường độ
  4. cường điệu
  5. cường bạo
  6. cường dương
  7. cường hào
  8. cường kích
  9. cường lực
  10. cường quốc
  11. cường quyền
  12. cường thịnh
  13. cường toan
  14. cường tráng
  15. cưỡi
  16. cưỡi cổ
  17. cưỡi hổ
  18. cưỡi ngựa xem hoa
  19. cưỡi rồng
  20. cưỡng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cường quốc

noun

  • power; great nation