Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cả nghe
  2. cả quyết
  3. cả sợ
  4. cả thảy
  5. cả thẹn
  6. cả tiếng
  7. cả tin
  8. cải
  9. cải bắp
  10. cải bẹ
  11. cải biên
  12. cải biến
  13. cải cay
  14. cải cách
  15. cải củ
  16. cải chính
  17. cải danh
  18. cải dạng
  19. cải dầu
  20. cải giá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cải bẹ

  • Field cabbage