Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cả quyết
  2. cả sợ
  3. cả thảy
  4. cả thẹn
  5. cả tiếng
  6. cả tin
  7. cải
  8. cải bắp
  9. cải bẹ
  10. cải biên
  11. cải biến
  12. cải cay
  13. cải cách
  14. cải củ
  15. cải chính
  16. cải danh
  17. cải dạng
  18. cải dầu
  19. cải giá
  20. cải hóa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cải biên

verb

  • To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
    • cải biên một vở tuồng cổ: to arrange a traditional classical drama