Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấm cố
  2. cấm chỉ
  3. cấm cung
  4. cấm dán giấy
  5. cấm dục
  6. cấm kỵ
  7. cấm khẩu
  8. cấm lệnh
  9. cấm lịnh
  10. cấm phòng
  11. cấm thành
  12. cấm tiệt
  13. cấm vào
  14. cấm vận
  15. cấm vệ
  16. cấn
  17. cấn thai
  18. cấp
  19. cấp bách
  20. cấp báo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấm phòng

  • (tôn giáo) Immurement
  • đùa) Prohibition of sexual relations