Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm máu
  2. cầm nắm
  3. cầm như
  4. cầm quân
  5. cầm quyền
  6. cầm sắt
  7. cầm tù
  8. cầm thú
  9. cầm thư
  10. cầm tinh
  11. cầm trịch
  12. cần
  13. cần câu
  14. cần câu cơm
  15. cần cù
  16. cần cấp
  17. cần cẩu
  18. cần dùng
  19. cần kíp
  20. cần kiệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầm tinh

  • To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)
    • anh ấy cầm tinh con trâu: he was born under the auspices of a buffalo