Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cần lao
  2. cần mẫn
  3. cần sa
  4. cần ta
  5. cần tây
  6. cần thiết
  7. cần trục
  8. cần vẹt
  9. cần vụ
  10. cần vương
  11. cần xé
  12. cần yếu
  13. cầu
  14. cầu an
  15. cầu ao
  16. cầu ô
  17. cầu đảo
  18. cầu đường
  19. cầu bơ cầu bất
  20. cầu cạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cần vương

verb

  • To support the king, to rescue the king (when he was in difficulty)
    • phong trào cần vương: The Royalist Movement (anti-French in the late nineteenth century)