Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cần
  2. cần câu
  3. cần câu cơm
  4. cần cù
  5. cần cấp
  6. cần cẩu
  7. cần dùng
  8. cần kíp
  9. cần kiệm
  10. cần lao
  11. cần mẫn
  12. cần sa
  13. cần ta
  14. cần tây
  15. cần thiết
  16. cần trục
  17. cần vẹt
  18. cần vụ
  19. cần vương
  20. cần xé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cần lao

adj

  • Hard-working, toiling
    • một đời sống cần lao: a hard-working life

noun

  • như lao động
    • giai cấp cần lao: the labouring classes (workers and peasants)