Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầu thân
  2. cầu thủ
  3. cầu tiêu
  4. cầu toàn
  5. cầu trục
  6. Cầu Tre
  7. cầu treo
  8. cầu trường
  9. cầu trượt
  10. cầu vai
  11. cầu vòng
  12. cầu vồng
  13. cầu viện
  14. cầu vinh
  15. cầu vượt
  16. cầu xin
  17. cầu yên
  18. cầy
  19. cầy cục
  20. cầy giông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầu vai

noun

  • Shoulder-strap
    • đeo cấp hiệu ở cầu vai: to wear a badge on one's shoulder-straps
  • Shoulder backing piece