Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầu trượt
  2. cầu vai
  3. cầu vòng
  4. cầu vồng
  5. cầu viện
  6. cầu vinh
  7. cầu vượt
  8. cầu xin
  9. cầu yên
  10. cầy
  11. cầy cục
  12. cầy giông
  13. cầy hương
  14. cầy móc cua
  15. cẩm
  16. cẩm bào
  17. cẩm châu
  18. cẩm chướng
  19. cẩm lai
  20. cẩm nang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầy

noun

  • Civet, viverrine
  • khẩu ngữ) Chow (as food)
    • thịt cầy: chow-meat, dog-meat
    • run như cầy sấy: to shiver