Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầy cục
  2. cầy giông
  3. cầy hương
  4. cầy móc cua
  5. cẩm
  6. cẩm bào
  7. cẩm châu
  8. cẩm chướng
  9. cẩm lai
  10. cẩm nang
  11. cẩm nhung
  12. cẩm tú
  13. cẩm thạch
  14. cẩn
  15. cẩn bạch
  16. cẩn cáo
  17. cẩn mật
  18. cẩn tín
  19. cẩn tắc
  20. cẩn tắc vô áy náy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cẩm nang

noun

  • Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..)
  • Manual, handbook
    • sách thuốc cẩm nang: a medical handbook