Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắt đứt
  2. cắt bỏ
  3. cắt bớt
  4. cắt băng
  5. cắt cụt
  6. cắt cứ
  7. cắt cử
  8. cắt cổ
  9. cắt chỉ
  10. cắt giảm
  11. cắt khúc
  12. cắt lần
  13. cắt lời
  14. cắt lớp
  15. cắt lượt
  16. cắt may
  17. cắt ngang
  18. cắt ngắn
  19. cắt nghĩa
  20. cắt phiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắt giảm

  • to cut back on ...; to cut down; to reduce