Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cỏ mần trầu
  2. cỏ mật
  3. cỏ rác
  4. cỏ rả
  5. cỏ sâu róm
  6. cỏ tranh
  7. cỏ vê
  8. cỏ voi
  9. cỏ-vê
  10. cỏn con
  11. cỏng
  12. cờ
  13. cờ đen
  14. cờ đuôi nheo
  15. cờ bạc
  16. cờ gian bạc lận
  17. cờ hiệu
  18. cờ lau
  19. cờ lông công
  20. cờ lệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cỏn con

adj

  • Very minor, trifling, trivial
    • chút lời cỏn con: a trifling profit
    • chuyện cỏn con: a trivial matter, a trifle