Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cố ý
  2. cố đô
  3. cố đạo
  4. cố định
  5. cố cùng
  6. cố cựu
  7. cố chí
  8. cố chấp
  9. cố chủ
  10. cố gắng
  11. cố giao
  12. cố hữu
  13. cố hương
  14. cố kết
  15. cố lão
  16. cố nông
  17. cố nhân
  18. cố nhiên
  19. cố quận
  20. cố quốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cố gắng

verb

  • To try; to endeavour; to make every effort