Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cỗi ngọn
  2. cỗi nguồn
  3. cỗi phúc
  4. cỗi rễ
  5. cố
  6. cố ý
  7. cố đô
  8. cố đạo
  9. cố định
  10. cố cùng
  11. cố cựu
  12. cố chí
  13. cố chấp
  14. cố chủ
  15. cố gắng
  16. cố giao
  17. cố hữu
  18. cố hương
  19. cố kết
  20. cố lão

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cố cùng

  • firm, steadfast, unshakable, unflagging, unflinching
  • impoverished, beggared