Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cốt tuỷ
  2. cốt yếu
  3. cốt-lét
  4. cốt-pha
  5. cồ
  6. cồi
  7. cồm cộm
  8. cồm cộp
  9. cồn
  10. cồn cào
  11. cồn cát
  12. cồn thuốc
  13. cồng
  14. cồng kềnh
  15. cổ
  16. Cổ Đông
  17. cổ đông
  18. cổ đại
  19. cổ đứng
  20. cổ độ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cồn cào

  • disturbing, restless
  • feed, hunger